|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong phú
adj rich, abudent, copious đất đai phong phú rich land
| [phong phú] | | | rich; copious; abundant; plentiful | | | Äất Ä‘ai phong phú | | Rich land | | | Là m phong phú cuá»™c Ä‘á»i | | To enrich one's life | | | profound |
|
|
|
|